Tên các loài hoa trong tiếng Anh

Ở Việt Nam nói riêng và trên thế giới nói chung, có rất nhiều loài hoa đẹp. Hoa hồng là nữ hoàng của các loài hoa, biểu tượng cho tình yêu nồng cháy, mãnh liệt. Hoa Hướng Dương với màu vàng rực rỡ, luôn hướng về phía mặt trời thể hiện cho sự khát khao cháy bỏng của sự sống luôn hướng đến tương lai. Hoa Cẩm Tú Cầu loài hoa luôn xuất hiện nhiều trong các lễ cưới mang vẻ đẹp mong manh, trong trắng tinh khiết. Mỗi loài hoa là một dáng vẻ khác nhau, mang trong mình niềm kiêu hãnh, biểu tượng khác nhau. Nhưng có lẽ ít bạn để ý tới tên Tiếng Anh của các loài hoa này. Hôm nay, KienThucVui.vn sẽ chia sẻ tới các bạn đọc giả Tên các loài hoa trong tiếng Anh, mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Tên các loài hoa trong Tiếng Anh

1. Hoa hồng

Rose /rouz/: Hoa hồng

Hoa Hồng

2. Hoa Uất Kim Hương

Tulips [ 'tulɪp ]: Hoa Uất Kim Hương

Hoa Uất Kim Hương

3. Hoa Hướng Dương

Sunflower /'sʌn,flauə/: Hoa hướng dương

Hoa Hướng Dương

4. Hoa Phong Lan

Orchid [ 'oʊrkɪd ]: Hoa Phong Lan

Hoa Phong Lan

5. Hoa Thủy Tiên

Narcissus [ nɑr'sɪsəs ]: Hoa Thủy Tiên

Hoa Thủy Tiên

6. Hoa Dâm Bụt

Hibiscus [ haɪ'bɪskəs ]: Hoa Dâm Bụt

Hoa Dâm Bụt

7. Hoa Cẩm Tú Cầu

Hydrangeas [ haɪ'dreɪndʒeɪ ]: Hoa cẩm tú cầu

Hoa Cẩm Tú Cầu

8. Hoa Sen

Lotus [ 'loʊtəs ]: Hoa sen

Hoa Sen

9. Hoa Súng

Water Lily [ 'lɪli ]: Hoa súng

Hoa Súng

10. Hoa Đồng Tiền

Gerbera [ ˈɡərbərə ]: Hoa Đồng Tiền

Hoa Đồng Tiền

11. Hoa Cúc Vạn Thọ

 Marigold [ 'mærə,ɡoʊld ]: Hoa Cúc Vạn Thọ

Hoa Cúc vạn thọ

12. Hoa Đại Đóa (Hoa Cúc)

Chrysanthemum [ krɪ'sænθəməm ]: Hoa Cúc

Hoa Đại Hóa

13. Hoa Mai

Apricot blossom /'eiprikɔt/ [ 'blɑsəm ]: Hoa Mai

Hoa Mai

14. Hoa Đào

Peach blossom [ piʧ ] [ 'blɑsəm ]: Hoa Đào

Hoa Đào

15. Hoa Phượng

Phoenix-flower [ 'finɪks ]: Hoa Phượng

Hoa Phượng

16. Hoa Giấy

Confetti [ kən'fɛti ]: Hoa Giấy

Hoa Giấy

17. Hoa Anh Thảo

Cyclamen /ˈsaɪkləmən/:  Hoa Anh Thảo

Hoa Anh Thảo

18. Hoa Cúc

Daisy [ 'deɪzi ]: Hoa Cúc

Hoa Cúc

19. Hoa Mào Gà

Cockscomb [ 'kɑks,koʊm ]: Hoa Mào Gà

Hoa Mào Gà

20. Hoa Trà

Camellia [ kə'miljə ]: Hoa Trà

Hoa Trà

21. Hoa Cẩm Chướng

Carnation [ kɑr'neɪʃən ]: Hoa Cẩm Chướng

Hoa Cẩm Chướng

22. Hoa Lan Dạ Hương

 Hyacinth /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/: Hoa Lan Dạ Hương

Hoa Lan Dạ Hương

23. Hoa Vi-o- let

Violet [ 'vaɪəlɪt ]: Hoa Violet

Hoa Violet

24. Hoa Mẫu Đơn

Peony flower [ 'piəni ]: Hoa Mẫu Đơn

Hoa Mẫu Đơn

25. Hoa Lay ơn

Gladiolus [ ,glædi'oʊləs ]: Hoa Lay ơn

Hoa Lay Ơn

26. Hoa Huệ

Tuberose [ 'tubə,roʊs ]: Hoa Huệ

Hoa Huệ

27. Hoa Thược Dược

Dahlia [ 'dæljə ]: Hoa Thược Dược

Hoa Thược Dược

Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết Tên các loài hoa trong Tiếng Anh và đừng quên để lại bình luận bên dưới để đóng góp ý kiến cho bài viết nhé!!!


 

Viết bình luận