Only when đảo ngữ: Cách dùng và các cấu trúc thay thế

Cấu trúc đảo ngữ luôn là một trong những điểm ngữ pháp khiến chúng ta phải đau đầu khi học tiếng Anh. Trong loạt cấu trúc đó, có một dạng khá tương đồng với tiếng Việt, cụ thể là cấu trúc "Only when đảo ngữ". Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng của cấu trúc này, liệu nó có khó hay dễ như thế nào!

Only when đảo ngữ Cách dùng và các cấu trúc thay thế

1. Định nghĩa Only when

Định nghĩa Only when

Để bắt đầu tìm hiểu về Only when đảo ngữ, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của cấu trúc "Only when". Cụ thể, cấu trúc "Only when" mang theo ý nghĩa "chỉ khi" và chúng ta thường sử dụng nó để làm nổi bật một thời điểm cụ thể khi một sự kiện nào đó diễn ra.

Ví dụ:

  1. Only when the sun sets do the city lights come to life. (Chỉ khi mặt trời lặn, ánh đèn của thành phố mới bắt đầu sáng lên.)
  2. Success will come only when you work hard and stay committed. (Thành công chỉ đến khi bạn làm việc chăm chỉ và kiên trì.)
  3. Only when the rain stopped did they venture outside. (Chỉ khi mưa dừng lại, họ mới mạo hiểm ra ngoài.)
  4. She realized her true passion only when she started traveling. (Cô nhận ra đam mê thực sự của mình chỉ khi cô bắt đầu du lịch.)
  5. The importance of health becomes apparent only when you face illness. (Tầm quan trọng của sức khỏe trở nên rõ ràng chỉ khi bạn đối mặt với bệnh tật.)

2. Cách dùng cấu trúc Only when đảo ngữ

Cách dùng cấu trúc Only when đảo ngữ

Như đã được mô tả từ đầu, đây là một loại câu đảo ngữ, do đó cụm từ "Only when" luôn xuất hiện ở đầu câu trong cấu trúc đảo ngữ only when và có dạng như sau:

Cấu trúc câu Only when

Only when + S + V + trợ động từ (+ not) + S + V-inf

Cấu trúc này mang ý nghĩa là "chỉ khi người nào đó thực hiện một hành động, thì hành động khác mới bắt đầu." Nó nhấn mạnh rằng hành động thứ hai chỉ xảy ra sau khi hành động thứ nhất đã diễn ra.

Ví dụ:

  1. Only when she had finished her work did she realize how tired she was. (Chỉ khi cô ấy đã hoàn thành công việc, cô ấy mới nhận ra mình đã mệt mỏi đến nhường nào.)
  2. Only when the storm had passed did they come out of their shelter. (Chỉ khi cơn bão qua đi, họ mới rời khỏi nơi ẩn náu.)
  3. Only when the audience fell silent did the singer begin her performance. (Chỉ khi khán giả im lặng, ca sĩ mới bắt đầu biểu diễn của mình.)
  4. Only when he apologized did she forgive him. (Chỉ khi anh ta xin lỗi, cô ấy mới tha thứ cho anh.)
  5. Only when they reached the summit did they realize the magnitude of their accomplishment. (Chỉ khi họ đạt đến đỉnh núi, họ mới nhận ra tầm quan trọng của thành tựu của mình.)

3. Cấu trúc thay thế cho "Only when"

Cấu trúc thay thế cho Only when

Có một cấu trúc trong tiếng Anh hoàn toàn có thể thay thế cho đảo ngữ với only when, đó là cấu trúc "Not until." Đơn giản chỉ cần thay thế cụm từ này bằng cụm từ kia và giữ nguyên các thành phần khác trong câu, chúng ta sẽ có một câu mới hoàn chỉnh.

Cấu trúc thay thế cho cấu trúc "Only when

Not until + S + V + trợ động từ + S + V-inf

Cấu trúc này cũng mang theo ý nghĩa là "chỉ khi người nào đó thực hiện một hành động, thì hành động khác mới xảy ra."

Ví dụ:

  1. Not until she finished her studies did she find a well-paying job. (Chỉ khi cô ấy hoàn thành việc học, cô ấy mới tìm được một công việc có lương tốt.)
  2. They didn't leave the party not until the music stopped. (Họ không rời bữa tiệc cho đến khi âm nhạc dừng lại.)
  3. Not until he apologized sincerely did she accept his apology. (Chỉ khi anh ta xin lỗi một cách chân thành, cô ấy mới chấp nhận lời xin lỗi.)
  4. Not until they reached the airport did they realize they had forgotten their passports. (Chỉ khi họ đến sân bay, họ mới nhận ra rằng họ đã quên hộ chiếu.)
  5. Not until the rain stopped could they start the outdoor event. (Chỉ khi mưa dừng lại, họ mới có thể bắt đầu sự kiện ngoại ô.)

Tuy nhiên, cấu trúc "Not until" trở nên phức tạp hơn ở một khía cạnh, và điều này xuất phát từ việc nó có nhiều cấu trúc hơn so với "Only when." Dưới đây là một số cấu trúc khác của "Not until":

Cấu trúc khác của Not until 1

Not until + time word/phrase + trợ động từ + S + V-inf

Ví dụ:

  1. Not until midnight did they finish their project. (Chỉ khi đến nửa đêm, họ mới hoàn thành dự án của mình.)
  2. Not until the weekend will we have time for a proper celebration. (Chỉ khi đến cuối tuần, chúng tôi mới có thời gian để tổ chức một buổi kỷ niệm đúng cách.)
  3. The true impact of the discovery was not understood not until many years later. (Tác động thực sự của phát hiện không được hiểu rõ cho đến nhiều năm sau.)
  4. Not until the last chapter did the mystery become clear to the readers. (Chỉ khi đến chương cuối cùng, bí mật mới trở nên rõ ràng với độc giả.)
  5. Not until the snow melts can we assess the damage to the roads. (Chỉ khi tuyết tan, chúng ta mới có thể đánh giá được tổn thương của đường.)

Cấu trúc khác của Not until 2

It is/ was not until + time word/phrase/clause + that + S + V (chia theo tobe ở đầu câu)

Ví dụ:

  1. It wasn't until the final exam results were posted that she realized she had passed the course. (Chỉ khi kết quả kiểm tra cuối kỳ được đăng tải, cô ấy mới nhận ra mình đã qua môn.)
  2. It is not until the sun sets that the beauty of the landscape truly emerges. (Chỉ khi mặt trời lặn, vẻ đẹp của cảnh đồng mới thật sự hiện ra.)
  3. It wasn't until they arrived at the airport that they realized they had forgotten their passports. (Chỉ khi họ đến sân bay, họ mới nhận ra rằng họ đã quên hộ chiếu.)
  4. It is not until you experience failure that you truly appreciate success. (Chỉ khi bạn trải qua thất bại, bạn mới thật sự đánh giá cao thành công.)
  5. It wasn't until he spoke with his advisor that he understood the requirements for graduation. (Chỉ khi anh ta nói chuyện với cố vấn của mình, anh ta mới hiểu rõ về yêu cầu tốt nghiệp.)

Cả hai cấu trúc này đều thể hiện ý nghĩa "chỉ khi sau một khoảng thời gian nào đó thì hành động khác mới diễn ra." Lưu ý rằng sự khác biệt duy nhất giữa "Only when" và "Not until" là: Sau "Not until," có thể là một mệnh đề, một từ, hoặc một cụm từ, trong khi sau "Only when," buộc phải là một mệnh đề. Điều này có nghĩa là có thể thay thế "Not until" bằng "Only when" trong mọi trường hợp, nhưng không thể thực hiện chiều ngược lại.

Xem thêm: Đảo ngữ câu điều kiện

4. Một số cấu trúc đảo ngữ khác với Only

Bên cạnh việc kết hợp với "when", "only" cũng kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các câu đảo ngữ đặc biệt. Hãy khám phá thêm 7 cấu trúc đảo ngữ sáng tạo và hữu ích khác mà "only" có thể tham gia:

Một số cấu trúc đảo ngữ khác với Only

4.1 ONLY THEN

Only then + trợ động từ + S + V. Cấu trúc này mang ý nghĩa là "chỉ khi đến lúc đó, thì hành động mới được thực hiện."

Ví dụ:

  1. Only then did she realize the importance of time management. (Chỉ khi đến lúc đó, cô ấy mới nhận ra tầm quan trọng của quản lý thời gian.)
  2. The team was exhausted; only then could they take a break. (Đội ngũ mệt mỏi; chỉ khi đến lúc đó, họ mới có thể nghỉ ngơi.)
  3. Only then did he notice the subtle changes in her behavior. (Chỉ khi đến lúc đó, anh ấy mới chú ý đến những thay đổi tinh tế trong cách cô ấy hành xử.)
  4. The problem seemed unsolvable; only then did they seek professional help. (Vấn đề dường như không thể giải quyết; chỉ khi đến lúc đó, họ mới tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.)
  5. The urgency of the situation struck them; only then did they call for an ambulance. (Sự khẩn cấp của tình hình va vào họ; chỉ khi đến lúc đó, họ mới gọi xe cấp cứu.)

4.2 ONLY IN THIS/ THAT WAY

Only in this/that way + trợ động từ + S + V. Cấu trúc này mang ý nghĩa là "chỉ bằng cách này/ cách kia để ai đó làm gì."

Only in this way can we effectively address the environmental challenges.

Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể đối mặt hiệu quả với những thách thức về môi trường.

Ví dụ:

  1. Only in this way will the project be completed on schedule. (Chỉ bằng cách này, dự án mới được hoàn thành đúng theo lịch trình.)
  2. Only in this way can we foster a sense of community within the organization. (Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể phát triển tinh thần cộng đồng trong tổ chức.)
  3. Only in this way could the team overcome the technical obstacles. (Chỉ bằng cách này, đội ngũ mới có thể vượt qua những rào cản kỹ thuật.)
  4. Only in this way will the students fully grasp the complexity of the subject. (Chỉ bằng cách này, học sinh mới có thể hiểu đầy đủ sự phức tạp của môn học.)

4.3 ONLY IF

Cấu trúc sau đây: Only if + S + V + trợ động từ + S + V-inf. Mang ý nghĩa là "Chỉ khi/ nếu sự việc gì đó xảy ra, thì sự việc khác mới xảy ra."

Ví dụ:

  1. Only if she finishes her work early will she be able to attend the evening event. (Chỉ khi cô ấy hoàn thành công việc sớm, cô ấy mới có thể tham gia sự kiện buổi tối.)
  2. Only if you submit the application by the deadline will your request be considered. (Chỉ khi bạn nộp đơn trước thời hạn, thì yêu cầu của bạn mới được xem xét.)
  3. Only if the weather improves will the outdoor concert take place. (Chỉ khi thời tiết cải thiện, buổi hòa nhạc ngoại ô mới diễn ra.)

4.4 ONLY AFTER

Cấu trúc sau đây: Only after + Noun/clause + trợ động từ + S + V. Mang ý nghĩa là "Chỉ sau khi sự việc gì đó xảy ra, thì sự việc thứ hai mới bắt đầu xảy ra."

Dưới đây là 3 ví dụ sử dụng cấu trúc "Only after + Noun/clause + trợ động từ + S + V":

Ví dụ:

  1. Only after the rain stopped did they realize the extent of the flooding. (Chỉ sau khi mưa dừng lại, họ mới nhận ra quy mô của lũ lụt.)
  2. Only after completing the course did she feel confident in her programming skills. (Chỉ sau khi hoàn thành khóa học, cô ấy mới cảm thấy tự tin với kỹ năng lập trình của mình.)
  3. Only after the approval of the budget could they start the construction project. (Chỉ sau khi được phê duyệt ngân sách, họ mới có thể bắt đầu dự án xây dựng.)

4.5 ONLY BY

Cấu trúc sau đây: Only by + Ving/Noun + trợ động từ + S + V. Mang ý nghĩa là "Bằng cách làm điều gì đó, thì người đó mới thực hiện được điều gì."
Ví dụ:

  1. Only by working collaboratively can the team accomplish the challenging project. (Chỉ bằng cách làm việc hợp tác, đội ngũ mới có thể hoàn thành dự án khó khăn.)
  2. Only by understanding the market trends can businesses stay competitive. (Chỉ bằng cách hiểu rõ xu hướng thị trường, doanh nghiệp mới có thể duy trì sự cạnh tranh.)
  3. Only by saving consistently can one build a substantial retirement fund. (Chỉ bằng cách tiết kiệm một cách đều đặn, người ta mới có thể xây dựng được quỹ.

4.6 ONLY WITH

Cấu trúc sau đây: Only with + noun + trợ động từ + S + V. Mang ý nghĩa là "Chỉ với sự hiện diện của cái gì đó, thì sự việc gì đó mới xảy ra."

Ví dụ:

  1. Only with proper training can athletes achieve peak performance. (Chỉ với sự đào tạo đúng đắn, các vận động viên mới có thể đạt được hiệu suất tối ưu.)
  2. Only with dedication and hard work can success be attained in this competitive field. (Chỉ với sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, thành công mới có thể được đạt được trong lĩnh vực cạnh tranh này.)
  3. Only with effective communication can a team navigate challenges and achieve its goals. (Chỉ với giao tiếp hiệu quả, một đội ngũ mới có thể vượt qua thách thức và đạt được mục tiêu của mình.)

4.7 ONLY IN/ AT

Cấu trúc sau đây: Only in/at + trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn + trợ động từ + S + V. Mang ý nghĩa là "Chỉ khi ở một nơi cụ thể hoặc vào một thời điểm cụ thể, thì sự việc gì mới xảy ra."

Ví dụ:

  1. Only in the late afternoon did the sun emerge from behind the clouds. (Chỉ khi đến chiều tà, mặt trời mới hiện ra từ sau những đám mây.)
  2. Only at the top of the mountain did they realize the magnitude of the landscape below. (Chỉ khi đến đỉnh núi, họ mới nhận ra quy mô của cảnh đẹp dưới đất.)
  3. Only in the quiet of the early morning can you truly appreciate the beauty of nature. (Chỉ khi vào sự yên bình của buổi sáng sớm, bạn mới thực sự đánh giá được vẻ đẹp của tự nhiên.)

5. Bài tập thực hành

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây bằng từ cho trước cho trong ngoặc sao cho nghĩa không thay đổi.

1. They weren't permitted to leave the classroom until the bell rang. (Not until)

……………………………………………………………………………..

2. It wasn't until she turned 18 that she could vote in the elections. (Only when)

……………………………………………………………………………..

3. He didn't realize the danger until he saw the warning signs. (Not until)

……………………………………………………………………………..

4. It wasn't until the last chapter that she understood the plot of the novel. (Only when)

……………………………………………………………………………..

5. He didn't believe in ghosts until he had a supernatural experience. (Only when)

……………………………………………………………………………..

6. She didn't realize the severity of the situation until she saw the news. (Not until)

……………………………………………………………………………..

7. He didn't recognize the significance of the artifact until he read the historical documentation. (Not until)

……………………………………………………………………………..

8. They didn't appreciate the beauty of the landscape until they visited the national park. (Only when)

……………………………………………………………………………..

Đáp án:

  1. Not until the bell rang were they permitted to leave the classroom.
  2. Only when she turned 18 could she vote in the elections.
  3. Not until he saw the warning signs did he realize the danger.
  4. Only when she reached the last chapter did she understand the plot of the novel.
  5. Only when he had a supernatural experience did he believe in ghosts.
  6. Not until she saw the news did she realize the severity of the situation.
  7. Not until he read the historical documentation did he recognize the significance of the artifact.
  8. Only when they visited the national park did they appreciate the beauty of the landscape.

Tham khảo thêm: Câu điều kiện loại 4

6. Lời kết

Mong rằng thông qua việc tổng hợp kiến thức chi tiết và hoàn thiện từ nội dung lý thuyết cũng như các bài tập ở phía trên. Sẽ giúp bạn có khả năng chinh phục một cách dễ dàng với các dạng bài liên quan đến cấu trúc "Only when đảo ngữ". Chúc bạn ngày càng phát triển và hoàn thành mục tiêu tiếng Anh sớm nhất có thể.

Viết bình luận