Những từ ngữ đẹp về tình yêu bằng tiếng Pháp hay nhất
Mục lục nội dung
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn và có nhiều cách diễn đạt tình yêu tinh tế. Bài viết này, KienThucVui.vn giới thiệu với bạn một số từ ngữ đẹp về tình yêu bằng tiếng Pháp.
1. Một số từ ngữ đẹp về tình yêu bằng tiếng Pháp
Amour |
Tình yêu |
Mon amour |
Tình yêu của tôi |
Je t'aime |
Anh yêu em (tôi yêu bạn) |
Tu es ma joie de vivre |
Em là niềm vui sống của anh |
Mon chéri / Ma chérie |
Người yêu của tôi (dành cho nam giới / nữ giới) |
Mon trésor |
Kho báu của tôi |
Je pense à toi |
Anh đang nghĩ về em |
Tu me rends heureux / heureuse |
Em làm tôi hạnh phúc (đối với nam giới / nữ giới) |
Je ne peux pas vivre sans toi |
Tôi không thể sống thiếu em |
Mon coeur t'appartient |
Trái tim tôi thuộc về em |
Pour toujours |
Mãi mãi |
Je suis amoureux / amoureuse de toi |
Tôi yêu em |
Tu es ma raison de vivre |
Em là lý do tôi sống |
À toi, pour toujours |
Dành cho em, mãi mãi |
Je te chéris |
Anh trân trọng em |
Mon âme soeur |
Người bạn đời của tôi |
Tes yeux sont des étoiles |
Đôi mắt em như những ngôi sao |
2. Những câu nói tiếng Pháp lãng mạn
Aimer, ce n’est pas se regarder l’un l’autre, c’est regarder ensemble dans la même direction |
Yêu không có nghĩa là nhìn nhau mà là cùng nhìn về một hướng |
Je ne peux pas vivre sans toi |
Em không thể sống thiếu anh |
Je pense qu’on peut pardonner beaucoup beaucoup de choses par amour mais pas l’infidélité |
Tôi nghĩ rằng vì tình yêu, chúng ta có thể tha thứ cho rất nhiều, rất nhiều điều, nhưng không phải là sự phản bội |
Je t’aime |
Tôi yêu em |
Je t’aime de tout mon coeur |
Tôi yêu em bằng cả trái tim mình |
Je te veux, toi, et pas une autre |
Anh muốn em, chính em chứ không ai khác |
La différence d’âge n’a jamais empêché un cœur d’aimer |
Cách biệt tuổi tác không bao giờ ngăn cản được trái tim đang yêu |
La meilleure des relations, c’est d’être amis et amoureux en même temps |
Tuyệt nhất trong mối quan hệ, đó là có thể vừa làm bạn vừa làm người yêu |
Là où il y a l’amour, il y a la vie |
Nơi đâu có tình yêu, nơi đó có sự sống |
Le vrai amour ne se trouve pas, Il se construit |
Tình yêu thật sự không nghiễm nhiên ở đó, mà do được xây dựng nên |
Mon amour pour toi est éternel |
Tình yêu của tôi dành cho em là vĩnh cửu |
Quand nous serons vieux, je te dirai: “Tu vois que tu étais l’amour de ma vie” |
Khi chúng ta già đi, anh muốn nói với em rằng: Em thấy đó, em là tình yêu của đời anh |
Retomber tous les jours amoureux de la même personne, c’est ça être amoureux |
Mỗi ngày bắt đầu yêu lại cùng một người, đó mới là yêu |
Vous êtes ma joie de vivre |
Em là niềm hạnh phúc của cuộc đời tôi |
Tu es la plus belle chose qui me soit arrivée |
Em là điều tuyệt nhất đã đến với tôi |
3. Những bài thơ tiếng Pháp về tình yêu
C’était mon rêve, c’était Sonia |
Giấc mơ của anh là em đó, Sonia |
Et si tu n’existais pas, |
Nếu thế gian này chẳng còn em nữa |
Je suis une femme amoureuse |
Em là một người phụ nữ đang chìm trong ái tình |
Quand il me prend dans les bras Il me parle tout bas. Je vois la vie en rose |
Khi anh ấy siết chặt em trong vòng tay và nói những lời dịu dàng. Em thấy cuộc đời màu hồng |
Quand je la regarde |
Khi tôi ngắm nhìn cô ấy, |
Hy vọng rằng những từ ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt tình yêu một cách tinh tế và lãng mạn trong tiếng Pháp.
Viết bình luận