Cách đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh

Với sự phát triển của ngành du lịch, nhiều khách người ngoài đến tham quan Việt Nam vì vậy nhiều bạn cần biết cách đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh để phục vụ cho công việc của mình. Trong bài viết này, KienThucVui.vn chia sẻ với bạn cách đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh chi tiết nhất, mời bạn cùng tham khảo.

Cách đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh

I. Một số từ vựng để đọc tiền cần nhớ

Trước khi thực hiện cách đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ một số từ vựng tiếng Anh về tiền tệ Việt Nam dưới đây.

  • Vietnamese Dong /viˌɛtnəˈmis ˈdɒŋ/: Đơn vị tiền tệ Việt Nam Đồng
  • One Hundred /ˈhʌndrəd/: Một trăm
  • One Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/: Một ngàn
  • One Million /ˈmɪljən/: Một triệu
  • One Billion /ˈbɪljən/: Một tỷ

Một số từ vựng để đọc tiền cần nhớ

II. Cách đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh

1. Đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh với số tiền tròn

Để đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh với số tiền tròn, bạn sử dụng cách đọc số tiền bằng tiếng Anh theo đọc số đếm thông thường, sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau là "Vietnamese dong" hoặc "VND".

Cách đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh như sau:

Bước 1: Xác định số tiền bạn muốn đọc, ví dụ: 1.350.000 VND.

Bước 2: Chia số tiền thành các phần triệu, trăm, ngàn.

Ví dụ: Số tiền 1.350.000 VND có 1 triệu, 350 ngàn.

Bước 3: Đọc số.

  • 1 triệu (1.000.000) đọc là one million
  • 350 ngàn (350.000) đọc là three hundred fifty thousand

Bước 4: Thêm đơn vị tiền tệ là Vietnamese dong hoặc VND

Số tiền 1.350.000 VND sẽ được đọc là one million three hundred fifty thousand Vietnamese dong.

Đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh với số tiền tròn

2. Đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh với phần tiền lẻ

Nếu có phần tiền lẻ, bạn có thể sử dụng point hoặc and để đọc phần lẻ trước khi thêm đơn vị tiền tệ Vietnamese dong.

Ví dụ như sau:

2.500.75 VND được đọc là two thousand five hundred point seventy-five Vietnamese dong hoặc two thousand five hundred and seventy-five Vietnamese dong.

1.250.25 VND được đọc là one thousand two hundred fifty point twenty-five Vietnamese dong hoặc one thousand two hundred fifty and twenty-five Vietnamese dong.

Đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh với phần tiền lẻ

III. Một số lưu ý khi đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh

Một số lưu ý khi bạn đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh như sau:

  • Đối với những số từ 21 đến 99, bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ: (23) twenty-three, (33) thirty-three…
  • Đối với các số tiền lớn, cần phân chia rõ ràng các phần như đơn vị hàng nghìn (thousand), triệu (million), tỷ (billion)
  • Không dùng từ "dollars" hay "cents" khi nói về tiền VND vì đó là thuật ngữ dành cho tiền tệ khác (như USD). Hãy dùng "Vietnamese dong" hoặc "VND"

Một số lưu ý khi đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh

IV. Các ví dụ đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh

Một số ví dụ cách đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh để bạn tham khảo thêm:

  • 1.000 VNĐ: One thousand Vietnamese dong
  • 2.000 VNĐ: Two thousand VND
  • 20.000 VNĐ: Twenty thousand Vietnamese dong
  • 25.000 VNĐ: Twenty-five thousand Vietnamese dong
  • 125.000 VNĐ: One hundred twenty-five thousand Vietnamese dong
  • 123.456 VNĐ: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six Vietnamese dong
  • 170.000 VNĐ: One hundred seventy thousand Vietnamese dong

Các ví dụ đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh

  • 684,000 VNĐ: Six hundred eighty-four thousand Vietnamese dong
  • 1.891.000 VNĐ: One million eight hundred and ninety-one thousand Vietnamese dong
  • 1.500.000 VNĐ: One million five hundred thousand Vietnamese dong
  • 4.000.000 VNĐ: Four million Vietnamese dong
  • 10.000.000 VNĐ: Ten million Vietnamese dong
  • 100.000.000 VNĐ: One hundred million Vietnamese dong

Trên đây, KienThucVui.vn đã chia sẻ với bạn cách đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh rất dễ dàng. Như vậy, bạn chỉ cần ghi nhớ một số từ vựng để đọc tiền VNĐ, các quy tắc và lưu ý khi đọc số tiền VNĐ bằng tiếng Anh là bạn có thể dễ dàng đọc bất kỳ số tiền VNĐ nào bằng tiếng Anh. Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết này.

Viết bình luận