Những tên tiếng Anh hay cho nữ hay nhất
Mục lục nội dung
Bạn đang muốn tìm một tên tiếng Anh hay dành cho nữ để đặt làm biệt danh cho mình và bạn bè nhưng băn khoăn không biết tên nào hay và phù hợp nhất? Mời các bạn cùng tham khảo bài viết sau đây và tham khảo tên tiếng Anh hay và phù hợp nhất nhé!
Sau đây là những tên tiếng Anh hay cho nữ được sưu tầm và tổng hợp. Các bạn cùng tham khảo và chọn tên phù hợp cho mình nhất nhé!
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái A
Tên |
Ý nghĩa |
Acacia |
bất tử , phục sinh |
Adela / Adele |
cao quý |
Adelaide / Adelia |
người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Agatha |
tốt |
Agnes |
trong sáng |
Alethea |
sự thật |
Alida |
chú chim nhỏ |
Aliyah |
trỗi dậy |
Alma |
tử tế, tốt bụng |
Almira |
công chúa |
Alula |
người có cánh |
Alva |
cao quý, cao thượng |
Amabel / Amanda |
đáng yêu |
Amelinda |
xinh đẹp và đáng yêu |
Amity |
tình bạn |
Angel / Angela |
thiên thần , người truyền tin |
Annabella |
xinh đẹp |
Anthea |
như hoa |
Aretha |
xuất chúng |
Ariadne / Arianne |
rất cao quý, thánh thiện |
Artemis |
tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
Aubrey |
kẻ trị vì tộc elf , siêu hùng cường |
Audrey |
sức mạnh cao quý |
Aurelia |
tóc vàng óng |
Aurora |
bình minh |
Azura |
bầu trời xanh |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái B
Tên |
Ý nghĩa |
Bernice |
người mang lại chiến thắng |
Bertha |
nổi tiếng, sáng dạ |
Bianca / Blanche |
trắng, thánh thiện |
Brenna |
mỹ nhân tóc đen |
Bridget |
sức mạnh, quyền lực |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái C
Tên |
Ý nghĩa |
Calantha |
hoa nở rộ |
Calliope |
khuôn mặt xinh đẹp |
Celeste / Celia / Celina |
thiên đường |
Ceridwen |
đẹp như thơ tả |
Charmaine / Sharmaine |
quyến rũ |
Christabel |
người Công giáo xinh đẹp |
Ciara |
đêm tối |
Cleopatra |
vinh quang của cha , cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
Cosima |
có quy phép, hài hòa, xinh đẹp |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái D
Tên |
Ý nghĩa |
Daria |
người bảo vệ , giàu sang |
Delwyn |
xinh đẹp, được phù hộ |
Dilys |
chân thành, chân thật |
Donna |
tiểu thư |
Doris |
xinh đẹp |
Drusilla |
mắt long lanh như sương |
Dulcie |
ngọt ngào |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái E
Tên |
Ý nghĩa |
Edana |
lửa, ngọn lửa |
Edna |
niềm vui |
Eira |
tuyết |
Eirian / Arian |
rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc |
Eirlys |
hạt tuyết |
Elain |
chú hưu con |
Elfleda |
mỹ nhân cao quý |
Elfreda |
sức mạnh người lùn |
Elysia |
được ban / chúc phước |
Erica |
mãi mãi, luôn luôn |
Ermintrude |
được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta |
chân thành, nghiêm túc |
Esperanza |
hi vọng |
Eudora |
món quà tốt lành |
Eulalia |
(người) nói chuyện ngọt ngào |
Eunice |
chiến thắng vang dội |
Euphemia |
được trọng vọng, danh tiếng vang dội |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái F
Tên |
Ý nghĩa |
Fallon |
người lãnh đạo |
Farah |
niềm vui, sự hào hứng |
Felicity |
vận may tốt lành |
Fidelia |
niềm tin |
Fidelma |
mỹ nhân |
Fiona |
trắng trẻo |
Florence |
nở rộ, thịnh vượng |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái G
Tên |
Ý nghĩa |
Genevieve |
tiểu thư, phu nhân của mọi người |
Gerda |
người giám hộ, hộ vệ |
Giselle |
lời thề |
Gladys |
công chúa |
Glenda |
trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Godiva |
món quà của Chúa |
Grainne |
tình yêu |
Griselda |
chiến binh xám |
Guinevere |
trắng trẻo và mềm mại |
Gwyneth |
may mắn, hạnh phúc |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái H
Tên |
Ý nghĩa |
Halcyon |
bình tĩnh, bình tâm |
Hebe |
trẻ trung |
Helga |
được ban phước |
Heulwen |
ánh mặt trời |
Hypatia |
cao (quý) nhất |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái I
Tên |
Ý nghĩa |
Imelda |
chinh phục tất cả |
Iolanthe |
đóa hoa tím |
Iphigenia |
mạnh mẽ |
Isadora |
món quà của Isis |
Isolde |
xinh đẹp |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái J
Tên |
Ý nghĩa |
Jena |
chú chim nhỏ |
Jezebel |
trong trắng |
Jocasta |
mặt trăng sáng ngời |
Jocelyn |
nhà vô địch |
Joyce |
chúa tể |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái K
Tên |
Ý nghĩa |
Kaylin |
người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Keelin |
trong trắng và mảnh dẻ |
Keisha |
mắt đen |
Kelsey |
con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Kerenza |
tình yêu, sự trìu mến |
Keva |
mỹ nhân , duyên dáng |
Kiera |
cô bé tóc đen |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái L
Tên |
Ý nghĩa |
Ladonna |
tiểu thư |
Laelia |
vui vẻ |
Lani |
thiên đường, bầu trời |
Latifah |
dịu dàng , vui vẻ |
Letitia |
niềm vui |
Louisa |
chiến binh nổi tiếng |
Lucasta |
ánh sáng thuần khiết |
Lysandra |
kẻ giải phóng loài người |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái M
Tên |
Ý nghĩa |
Mabel |
đáng yêu |
Maris |
ngôi sao của biển cả |
Martha |
quý cô, tiểu thư |
Meliora |
tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv |
Meredith |
trưởng làng vĩ đại |
Milcah |
nữ hoàng |
Mildred |
sức mạnh nhân từ |
Mirabel |
tuyệt vời |
Miranda |
dễ thương, đáng yêu |
Muriel |
biển cả sáng ngời |
Myrna |
sự trìu mến |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái N
Tên |
Ý nghĩa |
Neala |
nhà vô địch |
Nancy |
Hòa bình |
Naomi |
Đam mê |
Natalie |
Sinh ra vào đêm giáng sinh |
Nessa |
Tinh khiết |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái O
Tên |
Ý nghĩa |
Odette / Odile |
sự giàu có |
Olwen |
dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) |
Oralie |
ánh sáng đời tôi |
Oriana |
bình minh |
Orla |
công chúa tóc vàng |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái P
Tên |
Ý nghĩa |
Pandora |
được ban phước (trời phú) toàn diện |
Phedra |
ánh sáng |
Philomena |
được yêu quý nhiều |
Phoebe |
tỏa sáng |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái R
Tên |
Ý nghĩa |
Rowan |
cô bé tóc đỏ |
Rowena |
danh tiếng , niềm vui |
Rebecca |
Ngựa thẳng |
Regina |
Hoàng hậu |
Rosemary |
Tinh hoa của biển |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái S
Tên |
Ý nghĩa |
Selina |
mặt trăng |
Sigourney |
kẻ chinh phục |
Sigrid |
công bằng và thắng lợi |
Sophronia |
cẩn trọng , nhạy cảm |
Stella |
vì sao |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái T
Tên |
Ý nghĩa |
Thekla |
vinh quang cùa thần linh |
Theodora |
món quà của Chúa |
Tryphena |
duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
Tina |
Nhỏ nhắn |
Thora |
Sấm |
Tamara |
Cây cọ |
Tammy |
Hoàn hảo |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái U
Tên |
Ý nghĩa |
Ula |
viên ngọc của biển cả |
Ulrica |
Thước đo cho tất cả |
Una |
Một loài hoa |
Udele |
Giàu có và thịnh vượng |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái V
Tên |
Ý nghĩa |
Vera |
niềm tin |
Verity |
sự thật |
Veronica |
kẻ mang lại chiến thắng |
Viva / Vivian |
sự sống, sống động |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái W
Tên |
Ý nghĩa |
Winifred |
niềm vui và hòa bình |
Whitney |
Hòn đảo nhỏ |
Wilda |
Cánh rừng thẳm |
Wilona |
Mơ ước |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái X
Tên |
Ý nghĩa |
Xandra |
bảo vệ, che chắn, che chở |
Xavia |
tỏa sáng |
Xenia |
hiếu khách |
Tên tiếng Anh bắt đầu với chữ cái Z
Tên |
Ý nghĩa |
Zelda |
Hạnh phúc |
Zoe |
Đem lại sự sống |
Với những tên hay và ý nghĩa trong bài viết, các bạn hãy chọn một cái tên phù hợp và ý nghĩa với tính cách của bạn để tạo điểm nhấn cho bản thân.
Viết bình luận